--

bình dân

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bình dân

+ noun  

  • Commoner
    • sự đối lập giữa quý tộc và bình dân
      the opposition between aristocrats and commoners
    • tầng lớp bình dân
      the sections of common people
    • khẩu ngữ (dùng phụ sau danh từ)
      Antiilliteracy
    • giáo viên bình dân
      an antiilliteracy teacher
    • lớp bình dân
      an antiilliteracy class

+ adj  

  • popular
    • văn học bình dân
      popular literature
    • quán ăn bình dân
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bình dân"
Lượt xem: 641